YouVersion လိုဂို
ရှာရန် အိုင်ကွန်

Giăng 1:14

Giăng 1:14 NUT2025

Ăn Vàm tó pìn tu cần, dú chang hung làu, tim slim điíp tơ̱i tơ̱i xáu chăn lị. Hung làu tó đảy hăn slu̱ng phjưức cú Min, chăn chư̱ slu̱ng phjưức cú Lu̱c Đeo tứ Pá thưng.

Giăng 1 ကိုဖတ်ပါ။

Giăng 1:14 အဖို့ ကျမ်းပိုဒ်ဓာတ်ပုံများ

Giăng 1:14 - Ăn Vàm tó pìn tu cần, dú chang hung làu, tim slim điíp tơ̱i tơ̱i xáu chăn lị. Hung làu tó đảy hăn slu̱ng phjưức cú Min, chăn chư̱ slu̱ng phjưức cú Lu̱c Đeo tứ Pá thưng.Giăng 1:14 - Ăn Vàm tó pìn tu cần, dú chang hung làu, tim slim điíp tơ̱i tơ̱i xáu chăn lị. Hung làu tó đảy hăn slu̱ng phjưức cú Min, chăn chư̱ slu̱ng phjưức cú Lu̱c Đeo tứ Pá thưng.Giăng 1:14 - Ăn Vàm tó pìn tu cần, dú chang hung làu, tim slim điíp tơ̱i tơ̱i xáu chăn lị. Hung làu tó đảy hăn slu̱ng phjưức cú Min, chăn chư̱ slu̱ng phjưức cú Lu̱c Đeo tứ Pá thưng.Giăng 1:14 - Ăn Vàm tó pìn tu cần, dú chang hung làu, tim slim điíp tơ̱i tơ̱i xáu chăn lị. Hung làu tó đảy hăn slu̱ng phjưức cú Min, chăn chư̱ slu̱ng phjưức cú Lu̱c Đeo tứ Pá thưng.Giăng 1:14 - Ăn Vàm tó pìn tu cần, dú chang hung làu, tim slim điíp tơ̱i tơ̱i xáu chăn lị. Hung làu tó đảy hăn slu̱ng phjưức cú Min, chăn chư̱ slu̱ng phjưức cú Lu̱c Đeo tứ Pá thưng.Giăng 1:14 - Ăn Vàm tó pìn tu cần, dú chang hung làu, tim slim điíp tơ̱i tơ̱i xáu chăn lị. Hung làu tó đảy hăn slu̱ng phjưức cú Min, chăn chư̱ slu̱ng phjưức cú Lu̱c Đeo tứ Pá thưng.Giăng 1:14 - Ăn Vàm tó pìn tu cần, dú chang hung làu, tim slim điíp tơ̱i tơ̱i xáu chăn lị. Hung làu tó đảy hăn slu̱ng phjưức cú Min, chăn chư̱ slu̱ng phjưức cú Lu̱c Đeo tứ Pá thưng.Giăng 1:14 - Ăn Vàm tó pìn tu cần, dú chang hung làu, tim slim điíp tơ̱i tơ̱i xáu chăn lị. Hung làu tó đảy hăn slu̱ng phjưức cú Min, chăn chư̱ slu̱ng phjưức cú Lu̱c Đeo tứ Pá thưng.