1
Ma-thi-ơ 10:16
Slử Thển Mảh 2019
Nè, Cáu sỏi mạhn lụhc páy lùhm tú dơng dụ cháng páng má nay. Pehn tế cử khốn khẹo lùhm ngu, sláh sịhng lùhm nohc củ ạp.
နှိုင်းယှဉ်
Ma-thi-ơ 10:16ရှာဖွေလေ့လာလိုက်ပါ။
2
Ma-thi-ơ 10:39
Cưhn hah sihm mịhng đếu chàu dụ cọi tóhc; nhahng cưhn hah vị Cáu tẹo tóhc mịhng đếu chàu dụ cọi sihm đày tẹo.
Ma-thi-ơ 10:39ရှာဖွေလေ့လာလိုက်ပါ။
3
Ma-thi-ơ 10:28
Da láo mạhn óhng khà đúhc đáng tẹo mi khà đày khảhn ngau, tẹo vạ láo Kể Vú Fã hẻht sư sệt cả khảhn ngau đời đúhc đáng cháng fay nguhc.
Ma-thi-ơ 10:28ရှာဖွေလေ့လာလိုက်ပါ။
4
Ma-thi-ơ 10:38
Cưhn hah mi bẹc mãy khảng khạy chàu páy thẻo Cáu dụ mi đàng sau Cáu.
Ma-thi-ơ 10:38ရှာဖွေလေ့လာလိုက်ပါ။
5
Ma-thi-ơ 10:32-33
Tế dụ, sáhn cưhn hah sửhng nhựhn Cáu tỏi nà thển hã, Cáu sạhm cọi sửhng nhựhn cưhn tế tỏi nà Cố Cáu dụ tihng fã; nhahng cưhn hah mi hũ Cáu tỏi nà thển hã, Cáu sạhm cọi vạ mi hũ hảu tỏi nà Cố Cáu dụ tihng fã.
Ma-thi-ơ 10:32-33ရှာဖွေလေ့လာလိုက်ပါ။
6
Ma-thi-ơ 10:8
Cử dá đáy cưhn chéhp ều, hẻht cưhn thải đếu tẹo, hẻht sịhng cưhn pehn hạu, sau tẹp phỉ. Mạhn lụhc đày nhựhn đái, dụ cử hừ đái.
Ma-thi-ơ 10:8ရှာဖွေလေ့လာလိုက်ပါ။
7
Ma-thi-ơ 10:31
Vị pehn tế, da láo, vị mạhn lụhc kỉ pào hởn mạhn nohc chỏc lái.
Ma-thi-ơ 10:31ရှာဖွေလေ့လာလိုက်ပါ။
8
Ma-thi-ơ 10:34
Da ngảhm Cáu ma tẻc áu pihng án hừ tị dạ. Cáu ma mi sự áu pihng án, tẹo vạ áu pã kểm.
Ma-thi-ơ 10:34ရှာဖွေလေ့လာလိုက်ပါ။
ပင်မစာမျက်နှာ
သမ္မာကျမ်းစာ
အစီအစဉ်များ
ဗီဒီယိုများ